Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,1353 | Q 0,1371 | 0,55% |
3 tháng | Q 0,1353 | Q 0,1386 | 1,62% |
1 năm | Q 0,1353 | Q 0,1441 | 5,20% |
2 năm | Q 0,1353 | Q 0,1501 | 8,33% |
3 năm | Q 0,1353 | Q 0,1815 | 24,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Br 100 | Q 13,526 |
Br 500 | Q 67,632 |
Br 1.000 | Q 135,26 |
Br 2.500 | Q 338,16 |
Br 5.000 | Q 676,32 |
Br 10.000 | Q 1.352,64 |
Br 25.000 | Q 3.381,61 |
Br 50.000 | Q 6.763,21 |
Br 100.000 | Q 13.526 |
Br 500.000 | Q 67.632 |
Br 1.000.000 | Q 135.264 |
Br 2.500.000 | Q 338.161 |
Br 5.000.000 | Q 676.321 |
Br 10.000.000 | Q 1.352.643 |
Br 50.000.000 | Q 6.763.213 |