Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / GTQ Đảo
Br
=
Q
16/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,1353 Q 0,1371 0,55%
3 tháng Q 0,1353 Q 0,1386 1,62%
1 năm Q 0,1353 Q 0,1441 5,20%
2 năm Q 0,1353 Q 0,1501 8,33%
3 năm Q 0,1353 Q 0,1815 24,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Quetzal Guatemala (GTQ)
Br 100Q 13,526
Br 500Q 67,632
Br 1.000Q 135,26
Br 2.500Q 338,16
Br 5.000Q 676,32
Br 10.000Q 1.352,64
Br 25.000Q 3.381,61
Br 50.000Q 6.763,21
Br 100.000Q 13.526
Br 500.000Q 67.632
Br 1.000.000Q 135.264
Br 2.500.000Q 338.161
Br 5.000.000Q 676.321
Br 10.000.000Q 1.352.643
Br 50.000.000Q 6.763.213