Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 7,2949 | Br 7,3911 | 0,56% |
3 tháng | Br 7,2129 | Br 7,3911 | 1,64% |
1 năm | Br 6,9394 | Br 7,3911 | 5,48% |
2 năm | Br 6,6615 | Br 7,3911 | 9,08% |
3 năm | Br 5,5081 | Br 7,3911 | 33,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Birr Ethiopia (ETB) |
Q 1 | Br 7,3929 |
Q 5 | Br 36,965 |
Q 10 | Br 73,929 |
Q 25 | Br 184,82 |
Q 50 | Br 369,65 |
Q 100 | Br 739,29 |
Q 250 | Br 1.848,23 |
Q 500 | Br 3.696,47 |
Q 1.000 | Br 7.392,94 |
Q 5.000 | Br 36.965 |
Q 10.000 | Br 73.929 |
Q 25.000 | Br 184.823 |
Q 50.000 | Br 369.647 |
Q 100.000 | Br 739.294 |
Q 500.000 | Br 3.696.468 |