Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,1360 | HK$ 0,1383 | 0,68% |
3 tháng | HK$ 0,1360 | HK$ 0,1389 | 1,57% |
1 năm | HK$ 0,1360 | HK$ 0,1443 | 5,23% |
2 năm | HK$ 0,1360 | HK$ 0,1529 | 10,23% |
3 năm | HK$ 0,1360 | HK$ 0,1827 | 25,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Br 100 | HK$ 13,600 |
Br 500 | HK$ 68,001 |
Br 1.000 | HK$ 136,00 |
Br 2.500 | HK$ 340,00 |
Br 5.000 | HK$ 680,01 |
Br 10.000 | HK$ 1.360,02 |
Br 25.000 | HK$ 3.400,04 |
Br 50.000 | HK$ 6.800,08 |
Br 100.000 | HK$ 13.600 |
Br 500.000 | HK$ 68.001 |
Br 1.000.000 | HK$ 136.002 |
Br 2.500.000 | HK$ 340.004 |
Br 5.000.000 | HK$ 680.008 |
Br 10.000.000 | HK$ 1.360.015 |
Br 50.000.000 | HK$ 6.800.077 |