Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / HKD Đảo
Br
=
HK$
15/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,1360 HK$ 0,1383 0,68%
3 tháng HK$ 0,1360 HK$ 0,1389 1,57%
1 năm HK$ 0,1360 HK$ 0,1443 5,23%
2 năm HK$ 0,1360 HK$ 0,1529 10,23%
3 năm HK$ 0,1360 HK$ 0,1827 25,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Đô la Hồng Kông (HKD)
Br 100HK$ 13,600
Br 500HK$ 68,001
Br 1.000HK$ 136,00
Br 2.500HK$ 340,00
Br 5.000HK$ 680,01
Br 10.000HK$ 1.360,02
Br 25.000HK$ 3.400,04
Br 50.000HK$ 6.800,08
Br 100.000HK$ 13.600
Br 500.000HK$ 68.001
Br 1.000.000HK$ 136.002
Br 2.500.000HK$ 340.004
Br 5.000.000HK$ 680.008
Br 10.000.000HK$ 1.360.015
Br 50.000.000HK$ 6.800.077