Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 7,2325 | Br 7,2919 | 0,09% |
3 tháng | Br 7,1762 | Br 7,3078 | 0,14% |
1 năm | Br 6,8864 | Br 7,3078 | 4,73% |
2 năm | Br 6,5410 | Br 7,3078 | 9,62% |
3 năm | Br 5,3666 | Br 7,3078 | 33,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Birr Ethiopia (ETB) |
HK$ 1 | Br 7,3427 |
HK$ 5 | Br 36,713 |
HK$ 10 | Br 73,427 |
HK$ 25 | Br 183,57 |
HK$ 50 | Br 367,13 |
HK$ 100 | Br 734,27 |
HK$ 250 | Br 1.835,67 |
HK$ 500 | Br 3.671,35 |
HK$ 1.000 | Br 7.342,70 |
HK$ 5.000 | Br 36.713 |
HK$ 10.000 | Br 73.427 |
HK$ 25.000 | Br 183.567 |
HK$ 50.000 | Br 367.135 |
HK$ 100.000 | Br 734.270 |
HK$ 500.000 | Br 3.671.348 |