Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / ETB Đảo
HK$
=
Br
29/04/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 7,2325 Br 7,2919 0,09%
3 tháng Br 7,1762 Br 7,3078 0,14%
1 năm Br 6,8864 Br 7,3078 4,73%
2 năm Br 6,5410 Br 7,3078 9,62%
3 năm Br 5,3666 Br 7,3078 33,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Birr Ethiopia (ETB)
HK$ 1Br 7,3427
HK$ 5Br 36,713
HK$ 10Br 73,427
HK$ 25Br 183,57
HK$ 50Br 367,13
HK$ 100Br 734,27
HK$ 250Br 1.835,67
HK$ 500Br 3.671,35
HK$ 1.000Br 7.342,70
HK$ 5.000Br 36.713
HK$ 10.000Br 73.427
HK$ 25.000Br 183.567
HK$ 50.000Br 367.135
HK$ 100.000Br 734.270
HK$ 500.000Br 3.671.348