Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,4294 | L 0,4345 | 0,82% |
3 tháng | L 0,4294 | L 0,4381 | 1,17% |
1 năm | L 0,4294 | L 0,4543 | 4,44% |
2 năm | L 0,4294 | L 0,4769 | 9,09% |
3 năm | L 0,4294 | L 0,5669 | 23,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Lempira Honduras (HNL) |
Br 10 | L 4,3037 |
Br 50 | L 21,519 |
Br 100 | L 43,037 |
Br 250 | L 107,59 |
Br 500 | L 215,19 |
Br 1.000 | L 430,37 |
Br 2.500 | L 1.075,93 |
Br 5.000 | L 2.151,87 |
Br 10.000 | L 4.303,73 |
Br 50.000 | L 21.519 |
Br 100.000 | L 43.037 |
Br 250.000 | L 107.593 |
Br 500.000 | L 215.187 |
Br 1.000.000 | L 430.373 |
Br 5.000.000 | L 2.151.867 |