Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / HNL Đảo
Br
=
L
15/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,4294 L 0,4345 0,82%
3 tháng L 0,4294 L 0,4381 1,17%
1 năm L 0,4294 L 0,4543 4,44%
2 năm L 0,4294 L 0,4769 9,09%
3 năm L 0,4294 L 0,5669 23,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Lempira Honduras (HNL)
Br 10L 4,3037
Br 50L 21,519
Br 100L 43,037
Br 250L 107,59
Br 500L 215,19
Br 1.000L 430,37
Br 2.500L 1.075,93
Br 5.000L 2.151,87
Br 10.000L 4.303,73
Br 50.000L 21.519
Br 100.000L 43.037
Br 250.000L 107.593
Br 500.000L 215.187
Br 1.000.000L 430.373
Br 5.000.000L 2.151.867