Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / ETB Đảo
L
=
Br
16/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 2,3015 Br 2,3381 1,45%
3 tháng Br 2,2826 Br 2,3381 2,43%
1 năm Br 2,2010 Br 2,3381 5,30%
2 năm Br 2,0969 Br 2,3381 11,11%
3 năm Br 1,7639 Br 2,3381 31,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Birr Ethiopia (ETB)
L 1Br 2,3096
L 5Br 11,548
L 10Br 23,096
L 25Br 57,740
L 50Br 115,48
L 100Br 230,96
L 250Br 577,40
L 500Br 1.154,79
L 1.000Br 2.309,59
L 5.000Br 11.548
L 10.000Br 23.096
L 25.000Br 57.740
L 50.000Br 115.479
L 100.000Br 230.959
L 500.000Br 1.154.793