Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 6,2216 | Ft 6,5185 | 4,41% |
3 tháng | Ft 6,2216 | Ft 6,5185 | 2,72% |
1 năm | Ft 6,0380 | Ft 6,7208 | 0,17% |
2 năm | Ft 6,0380 | Ft 8,4043 | 12,81% |
3 năm | Ft 6,0380 | Ft 8,4043 | 8,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Forint Hungary (HUF) |
Br 1 | Ft 6,1737 |
Br 5 | Ft 30,868 |
Br 10 | Ft 61,737 |
Br 25 | Ft 154,34 |
Br 50 | Ft 308,68 |
Br 100 | Ft 617,37 |
Br 250 | Ft 1.543,42 |
Br 500 | Ft 3.086,85 |
Br 1.000 | Ft 6.173,70 |
Br 5.000 | Ft 30.868 |
Br 10.000 | Ft 61.737 |
Br 25.000 | Ft 154.342 |
Br 50.000 | Ft 308.685 |
Br 100.000 | Ft 617.370 |
Br 500.000 | Ft 3.086.849 |