Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / HUF Đảo
Br
=
Ft
15/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 6,2216 Ft 6,5185 4,41%
3 tháng Ft 6,2216 Ft 6,5185 2,72%
1 năm Ft 6,0380 Ft 6,7208 0,17%
2 năm Ft 6,0380 Ft 8,4043 12,81%
3 năm Ft 6,0380 Ft 8,4043 8,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Forint Hungary (HUF)
Br 1Ft 6,1737
Br 5Ft 30,868
Br 10Ft 61,737
Br 25Ft 154,34
Br 50Ft 308,68
Br 100Ft 617,37
Br 250Ft 1.543,42
Br 500Ft 3.086,85
Br 1.000Ft 6.173,70
Br 5.000Ft 30.868
Br 10.000Ft 61.737
Br 25.000Ft 154.342
Br 50.000Ft 308.685
Br 100.000Ft 617.370
Br 500.000Ft 3.086.849