Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / ETB Đảo
Ft
=
Br
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,1534 Br 0,1618 4,87%
3 tháng Br 0,1534 Br 0,1618 3,72%
1 năm Br 0,1488 Br 0,1656 0,85%
2 năm Br 0,1190 Br 0,1656 15,50%
3 năm Br 0,1190 Br 0,1656 9,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Birr Ethiopia (ETB)
Ft 100Br 16,016
Ft 500Br 80,081
Ft 1.000Br 160,16
Ft 2.500Br 400,40
Ft 5.000Br 800,81
Ft 10.000Br 1.601,61
Ft 25.000Br 4.004,03
Ft 50.000Br 8.008,05
Ft 100.000Br 16.016
Ft 500.000Br 80.081
Ft 1.000.000Br 160.161
Ft 2.500.000Br 400.403
Ft 5.000.000Br 800.805
Ft 10.000.000Br 1.601.611
Ft 50.000.000Br 8.008.053