Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,1534 | Br 0,1618 | 4,87% |
3 tháng | Br 0,1534 | Br 0,1618 | 3,72% |
1 năm | Br 0,1488 | Br 0,1656 | 0,85% |
2 năm | Br 0,1190 | Br 0,1656 | 15,50% |
3 năm | Br 0,1190 | Br 0,1656 | 9,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Birr Ethiopia (ETB) |
Ft 100 | Br 16,016 |
Ft 500 | Br 80,081 |
Ft 1.000 | Br 160,16 |
Ft 2.500 | Br 400,40 |
Ft 5.000 | Br 800,81 |
Ft 10.000 | Br 1.601,61 |
Ft 25.000 | Br 4.004,03 |
Ft 50.000 | Br 8.008,05 |
Ft 100.000 | Br 16.016 |
Ft 500.000 | Br 80.081 |
Ft 1.000.000 | Br 160.161 |
Ft 2.500.000 | Br 400.403 |
Ft 5.000.000 | Br 800.805 |
Ft 10.000.000 | Br 1.601.611 |
Ft 50.000.000 | Br 8.008.053 |