Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 278,36 | Rp 286,12 | 1,25% |
3 tháng | Rp 272,74 | Rp 286,12 | 2,01% |
1 năm | Rp 268,04 | Rp 287,63 | 4,09% |
2 năm | Rp 268,04 | Rp 297,48 | 1,30% |
3 năm | Rp 268,04 | Rp 343,73 | 17,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Br 1 | Rp 283,21 |
Br 5 | Rp 1.416,04 |
Br 10 | Rp 2.832,08 |
Br 25 | Rp 7.080,19 |
Br 50 | Rp 14.160 |
Br 100 | Rp 28.321 |
Br 250 | Rp 70.802 |
Br 500 | Rp 141.604 |
Br 1.000 | Rp 283.208 |
Br 5.000 | Rp 1.416.038 |
Br 10.000 | Rp 2.832.077 |
Br 25.000 | Rp 7.080.192 |
Br 50.000 | Rp 14.160.385 |
Br 100.000 | Rp 28.320.769 |
Br 500.000 | Rp 141.603.845 |