Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / IDR Đảo
Br
=
Rp
02/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 278,36 Rp 286,12 1,25%
3 tháng Rp 272,74 Rp 286,12 2,01%
1 năm Rp 268,04 Rp 287,63 4,09%
2 năm Rp 268,04 Rp 297,48 1,30%
3 năm Rp 268,04 Rp 343,73 17,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Rupiah Indonesia (IDR)
Br 1Rp 283,21
Br 5Rp 1.416,04
Br 10Rp 2.832,08
Br 25Rp 7.080,19
Br 50Rp 14.160
Br 100Rp 28.321
Br 250Rp 70.802
Br 500Rp 141.604
Br 1.000Rp 283.208
Br 5.000Rp 1.416.038
Br 10.000Rp 2.832.077
Br 25.000Rp 7.080.192
Br 50.000Rp 14.160.385
Br 100.000Rp 28.320.769
Br 500.000Rp 141.603.845