Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / INR Đảo
Br
=
15/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,4525 1,4724 0,51%
3 tháng 1,4525 1,4756 0,81%
1 năm 1,4525 1,5223 3,36%
2 năm 1,4525 1,5784 3,16%
3 năm 1,4525 1,7191 15,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Rupee Ấn Độ (INR)
Br 1 1,4529
Br 5 7,2644
Br 10 14,529
Br 25 36,322
Br 50 72,644
Br 100 145,29
Br 250 363,22
Br 500 726,44
Br 1.000 1.452,89
Br 5.000 7.264,44
Br 10.000 14.529
Br 25.000 36.322
Br 50.000 72.644
Br 100.000 145.289
Br 500.000 726.444