Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 1,4525 | ₹ 1,4724 | 0,51% |
3 tháng | ₹ 1,4525 | ₹ 1,4756 | 0,81% |
1 năm | ₹ 1,4525 | ₹ 1,5223 | 3,36% |
2 năm | ₹ 1,4525 | ₹ 1,5784 | 3,16% |
3 năm | ₹ 1,4525 | ₹ 1,7191 | 15,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Br 1 | ₹ 1,4529 |
Br 5 | ₹ 7,2644 |
Br 10 | ₹ 14,529 |
Br 25 | ₹ 36,322 |
Br 50 | ₹ 72,644 |
Br 100 | ₹ 145,29 |
Br 250 | ₹ 363,22 |
Br 500 | ₹ 726,44 |
Br 1.000 | ₹ 1.452,89 |
Br 5.000 | ₹ 7.264,44 |
Br 10.000 | ₹ 14.529 |
Br 25.000 | ₹ 36.322 |
Br 50.000 | ₹ 72.644 |
Br 100.000 | ₹ 145.289 |
Br 500.000 | ₹ 726.444 |