Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / ETB Đảo
=
Br
02/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,6791 Br 0,6885 0,84%
3 tháng Br 0,6773 Br 0,6885 0,42%
1 năm Br 0,6569 Br 0,6885 3,37%
2 năm Br 0,6336 Br 0,6885 1,33%
3 năm Br 0,5697 Br 0,6885 20,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Birr Ethiopia (ETB)
1Br 0,6860
5Br 3,4302
10Br 6,8603
25Br 17,151
50Br 34,302
100Br 68,603
250Br 171,51
500Br 343,02
1.000Br 686,03
5.000Br 3.430,16
10.000Br 6.860,32
25.000Br 17.151
50.000Br 34.302
100.000Br 68.603
500.000Br 343.016