Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,6791 | Br 0,6885 | 0,84% |
3 tháng | Br 0,6773 | Br 0,6885 | 0,42% |
1 năm | Br 0,6569 | Br 0,6885 | 3,37% |
2 năm | Br 0,6336 | Br 0,6885 | 1,33% |
3 năm | Br 0,5697 | Br 0,6885 | 20,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Birr Ethiopia (ETB) |
₹ 1 | Br 0,6860 |
₹ 5 | Br 3,4302 |
₹ 10 | Br 6,8603 |
₹ 25 | Br 17,151 |
₹ 50 | Br 34,302 |
₹ 100 | Br 68,603 |
₹ 250 | Br 171,51 |
₹ 500 | Br 343,02 |
₹ 1.000 | Br 686,03 |
₹ 5.000 | Br 3.430,16 |
₹ 10.000 | Br 6.860,32 |
₹ 25.000 | Br 17.151 |
₹ 50.000 | Br 34.302 |
₹ 100.000 | Br 68.603 |
₹ 500.000 | Br 343.016 |