Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / IQD Đảo
Br
=
IQD
15/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 22,810 IQD 23,056 0,94%
3 tháng IQD 22,810 IQD 23,260 1,32%
1 năm IQD 22,810 IQD 24,151 5,05%
2 năm IQD 22,810 IQD 28,369 18,79%
3 năm IQD 22,810 IQD 34,248 33,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Dinar Iraq (IQD)
Br 1IQD 22,809
Br 5IQD 114,05
Br 10IQD 228,09
Br 25IQD 570,24
Br 50IQD 1.140,47
Br 100IQD 2.280,95
Br 250IQD 5.702,37
Br 500IQD 11.405
Br 1.000IQD 22.809
Br 5.000IQD 114.047
Br 10.000IQD 228.095
Br 25.000IQD 570.237
Br 50.000IQD 1.140.474
Br 100.000IQD 2.280.948
Br 500.000IQD 11.404.740