Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / ETB Đảo
IQD
=
Br
13/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,04299 Br 0,04383 1,95%
3 tháng Br 0,04296 Br 0,04383 1,37%
1 năm Br 0,04141 Br 0,04383 5,84%
2 năm Br 0,03525 Br 0,04383 23,13%
3 năm Br 0,02898 Br 0,04383 51,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Birr Ethiopia (ETB)
IQD 100Br 4,3839
IQD 500Br 21,919
IQD 1.000Br 43,839
IQD 2.500Br 109,60
IQD 5.000Br 219,19
IQD 10.000Br 438,39
IQD 25.000Br 1.095,97
IQD 50.000Br 2.191,94
IQD 100.000Br 4.383,87
IQD 500.000Br 21.919
IQD 1.000.000Br 43.839
IQD 2.500.000Br 109.597
IQD 5.000.000Br 219.194
IQD 10.000.000Br 438.387
IQD 50.000.000Br 2.191.936