Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / IRR Đảo
Br
=
IRR
15/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 732,37 IRR 742,74 0,95%
3 tháng IRR 732,37 IRR 747,10 1,38%
1 năm IRR 732,37 IRR 779,32 4,90%
2 năm IRR 732,37 IRR 824,81 10,37%
3 năm IRR 732,37 IRR 990,75 25,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Rial Iran (IRR)
Br 1IRR 734,02
Br 5IRR 3.670,11
Br 10IRR 7.340,22
Br 25IRR 18.351
Br 50IRR 36.701
Br 100IRR 73.402
Br 250IRR 183.506
Br 500IRR 367.011
Br 1.000IRR 734.022
Br 5.000IRR 3.670.111
Br 10.000IRR 7.340.222
Br 25.000IRR 18.350.554
Br 50.000IRR 36.701.108
Br 100.000IRR 73.402.216
Br 500.000IRR 367.011.081