Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / ETB Đảo
IRR
=
Br
15/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,001346 Br 0,001365 0,96%
3 tháng Br 0,001339 Br 0,001365 1,40%
1 năm Br 0,001283 Br 0,001365 5,16%
2 năm Br 0,001212 Br 0,001365 11,57%
3 năm Br 0,001009 Br 0,001365 34,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Birr Ethiopia (ETB)
IRR 1.000Br 1,3624
IRR 5.000Br 6,8118
IRR 10.000Br 13,624
IRR 25.000Br 34,059
IRR 50.000Br 68,118
IRR 100.000Br 136,24
IRR 250.000Br 340,59
IRR 500.000Br 681,18
IRR 1.000.000Br 1.362,36
IRR 5.000.000Br 6.811,78
IRR 10.000.000Br 13.624
IRR 25.000.000Br 34.059
IRR 50.000.000Br 68.118
IRR 100.000.000Br 136.236
IRR 500.000.000Br 681.178