Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,4256 | kr 2,4852 | 2,32% |
3 tháng | kr 2,3910 | kr 2,4863 | 0,99% |
1 năm | kr 2,3617 | kr 2,5884 | 4,48% |
2 năm | kr 2,3617 | kr 2,7909 | 5,59% |
3 năm | kr 2,3617 | kr 2,9105 | 16,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Krona Iceland (ISK) |
Br 1 | kr 2,4182 |
Br 5 | kr 12,091 |
Br 10 | kr 24,182 |
Br 25 | kr 60,454 |
Br 50 | kr 120,91 |
Br 100 | kr 241,82 |
Br 250 | kr 604,54 |
Br 500 | kr 1.209,08 |
Br 1.000 | kr 2.418,15 |
Br 5.000 | kr 12.091 |
Br 10.000 | kr 24.182 |
Br 25.000 | kr 60.454 |
Br 50.000 | kr 120.908 |
Br 100.000 | kr 241.815 |
Br 500.000 | kr 1.209.077 |