Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,4024 | Br 0,4123 | 2,38% |
3 tháng | Br 0,4022 | Br 0,4182 | 1,00% |
1 năm | Br 0,3863 | Br 0,4234 | 4,69% |
2 năm | Br 0,3583 | Br 0,4234 | 5,92% |
3 năm | Br 0,3436 | Br 0,4234 | 19,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Birr Ethiopia (ETB) |
kr 10 | Br 4,1575 |
kr 50 | Br 20,788 |
kr 100 | Br 41,575 |
kr 250 | Br 103,94 |
kr 500 | Br 207,88 |
kr 1.000 | Br 415,75 |
kr 2.500 | Br 1.039,39 |
kr 5.000 | Br 2.078,77 |
kr 10.000 | Br 4.157,54 |
kr 50.000 | Br 20.788 |
kr 100.000 | Br 41.575 |
kr 250.000 | Br 103.939 |
kr 500.000 | Br 207.877 |
kr 1.000.000 | Br 415.754 |
kr 5.000.000 | Br 2.078.771 |