Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 2,7118 | J$ 2,7496 | 0,05% |
3 tháng | J$ 2,6884 | J$ 2,7782 | 1,47% |
1 năm | J$ 2,6884 | J$ 2,8498 | 3,87% |
2 năm | J$ 2,6884 | J$ 3,0054 | 8,77% |
3 năm | J$ 2,6884 | J$ 3,5252 | 22,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la Jamaica (JMD) |
Br 1 | J$ 2,7270 |
Br 5 | J$ 13,635 |
Br 10 | J$ 27,270 |
Br 25 | J$ 68,174 |
Br 50 | J$ 136,35 |
Br 100 | J$ 272,70 |
Br 250 | J$ 681,74 |
Br 500 | J$ 1.363,49 |
Br 1.000 | J$ 2.726,97 |
Br 5.000 | J$ 13.635 |
Br 10.000 | J$ 27.270 |
Br 25.000 | J$ 68.174 |
Br 50.000 | J$ 136.349 |
Br 100.000 | J$ 272.697 |
Br 500.000 | J$ 1.363.487 |