Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / ETB Đảo
J$
=
Br
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,3637 Br 0,3688 0,72%
3 tháng Br 0,3599 Br 0,3720 0,75%
1 năm Br 0,3509 Br 0,3720 3,39%
2 năm Br 0,3319 Br 0,3720 8,74%
3 năm Br 0,2822 Br 0,3720 29,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Birr Ethiopia (ETB)
J$ 10Br 3,6661
J$ 50Br 18,330
J$ 100Br 36,661
J$ 250Br 91,652
J$ 500Br 183,30
J$ 1.000Br 366,61
J$ 2.500Br 916,52
J$ 5.000Br 1.833,05
J$ 10.000Br 3.666,10
J$ 50.000Br 18.330
J$ 100.000Br 36.661
J$ 250.000Br 91.652
J$ 500.000Br 183.305
J$ 1.000.000Br 366.610
J$ 5.000.000Br 1.833.050