Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 2,6839 | JP¥ 2,7542 | 0,36% |
3 tháng | JP¥ 2,5851 | JP¥ 2,7542 | 2,20% |
1 năm | JP¥ 2,4903 | JP¥ 2,7542 | 9,10% |
2 năm | JP¥ 2,3898 | JP¥ 2,8488 | 8,66% |
3 năm | JP¥ 2,2170 | JP¥ 2,8488 | 6,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Yên Nhật (JPY) |
Br 1 | JP¥ 2,7125 |
Br 5 | JP¥ 13,563 |
Br 10 | JP¥ 27,125 |
Br 25 | JP¥ 67,813 |
Br 50 | JP¥ 135,63 |
Br 100 | JP¥ 271,25 |
Br 250 | JP¥ 678,13 |
Br 500 | JP¥ 1.356,27 |
Br 1.000 | JP¥ 2.712,54 |
Br 5.000 | JP¥ 13.563 |
Br 10.000 | JP¥ 27.125 |
Br 25.000 | JP¥ 67.813 |
Br 50.000 | JP¥ 135.627 |
Br 100.000 | JP¥ 271.254 |
Br 500.000 | JP¥ 1.356.270 |