Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / JPY Đảo
Br
=
JP¥
15/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 2,6839 JP¥ 2,7542 0,36%
3 tháng JP¥ 2,5851 JP¥ 2,7542 2,20%
1 năm JP¥ 2,4903 JP¥ 2,7542 9,10%
2 năm JP¥ 2,3898 JP¥ 2,8488 8,66%
3 năm JP¥ 2,2170 JP¥ 2,8488 6,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Yên Nhật (JPY)
Br 1JP¥ 2,7125
Br 5JP¥ 13,563
Br 10JP¥ 27,125
Br 25JP¥ 67,813
Br 50JP¥ 135,63
Br 100JP¥ 271,25
Br 250JP¥ 678,13
Br 500JP¥ 1.356,27
Br 1.000JP¥ 2.712,54
Br 5.000JP¥ 13.563
Br 10.000JP¥ 27.125
Br 25.000JP¥ 67.813
Br 50.000JP¥ 135.627
Br 100.000JP¥ 271.254
Br 500.000JP¥ 1.356.270