Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,3631 | Br 0,3763 | 1,78% |
3 tháng | Br 0,3631 | Br 0,3868 | 3,22% |
1 năm | Br 0,3631 | Br 0,4077 | 6,81% |
2 năm | Br 0,3510 | Br 0,4184 | 7,96% |
3 năm | Br 0,3510 | Br 0,4511 | 4,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Birr Ethiopia (ETB) |
JP¥ 10 | Br 3,6618 |
JP¥ 50 | Br 18,309 |
JP¥ 100 | Br 36,618 |
JP¥ 250 | Br 91,544 |
JP¥ 500 | Br 183,09 |
JP¥ 1.000 | Br 366,18 |
JP¥ 2.500 | Br 915,44 |
JP¥ 5.000 | Br 1.830,88 |
JP¥ 10.000 | Br 3.661,76 |
JP¥ 50.000 | Br 18.309 |
JP¥ 100.000 | Br 36.618 |
JP¥ 250.000 | Br 91.544 |
JP¥ 500.000 | Br 183.088 |
JP¥ 1.000.000 | Br 366.176 |
JP¥ 5.000.000 | Br 1.830.882 |