Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / ETB Đảo
JP¥
=
Br
29/04/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,3631 Br 0,3763 1,78%
3 tháng Br 0,3631 Br 0,3868 3,22%
1 năm Br 0,3631 Br 0,4077 6,81%
2 năm Br 0,3510 Br 0,4184 7,96%
3 năm Br 0,3510 Br 0,4511 4,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Birr Ethiopia (ETB)
JP¥ 10Br 3,6618
JP¥ 50Br 18,309
JP¥ 100Br 36,618
JP¥ 250Br 91,544
JP¥ 500Br 183,09
JP¥ 1.000Br 366,18
JP¥ 2.500Br 915,44
JP¥ 5.000Br 1.830,88
JP¥ 10.000Br 3.661,76
JP¥ 50.000Br 18.309
JP¥ 100.000Br 36.618
JP¥ 250.000Br 91.544
JP¥ 500.000Br 183.088
JP¥ 1.000.000Br 366.176
JP¥ 5.000.000Br 1.830.882