Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / KHR Đảo
Br
=
02/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 70,610 71,728 0,23%
3 tháng 70,610 72,658 1,53%
1 năm 70,610 76,060 5,89%
2 năm 70,610 79,200 9,35%
3 năm 70,610 96,325 26,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Riel Campuchia (KHR)
Br 1 71,094
Br 5 355,47
Br 10 710,94
Br 25 1.777,35
Br 50 3.554,71
Br 100 7.109,42
Br 250 17.774
Br 500 35.547
Br 1.000 71.094
Br 5.000 355.471
Br 10.000 710.942
Br 25.000 1.777.354
Br 50.000 3.554.708
Br 100.000 7.109.416
Br 500.000 35.547.082