Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 23,645 | ₩ 24,389 | 2,78% |
3 tháng | ₩ 23,050 | ₩ 24,389 | 0,53% |
1 năm | ₩ 22,912 | ₩ 24,564 | 3,47% |
2 năm | ₩ 22,807 | ₩ 27,507 | 4,59% |
3 năm | ₩ 22,807 | ₩ 27,507 | 11,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Br 1 | ₩ 23,504 |
Br 5 | ₩ 117,52 |
Br 10 | ₩ 235,04 |
Br 25 | ₩ 587,60 |
Br 50 | ₩ 1.175,20 |
Br 100 | ₩ 2.350,40 |
Br 250 | ₩ 5.876,01 |
Br 500 | ₩ 11.752 |
Br 1.000 | ₩ 23.504 |
Br 5.000 | ₩ 117.520 |
Br 10.000 | ₩ 235.040 |
Br 25.000 | ₩ 587.601 |
Br 50.000 | ₩ 1.175.202 |
Br 100.000 | ₩ 2.350.404 |
Br 500.000 | ₩ 11.752.021 |