Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / KRW Đảo
Br
=
16/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,645 24,389 2,78%
3 tháng 23,050 24,389 0,53%
1 năm 22,912 24,564 3,47%
2 năm 22,807 27,507 4,59%
3 năm 22,807 27,507 11,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Won Hàn Quốc (KRW)
Br 1 23,504
Br 5 117,52
Br 10 235,04
Br 25 587,60
Br 50 1.175,20
Br 100 2.350,40
Br 250 5.876,01
Br 500 11.752
Br 1.000 23.504
Br 5.000 117.520
Br 10.000 235.040
Br 25.000 587.601
Br 50.000 1.175.202
Br 100.000 2.350.404
Br 500.000 11.752.021