Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,04100 | Br 0,04221 | 1,66% |
3 tháng | Br 0,04100 | Br 0,04338 | 2,68% |
1 năm | Br 0,04033 | Br 0,04365 | 2,57% |
2 năm | Br 0,03635 | Br 0,04385 | 0,66% |
3 năm | Br 0,03635 | Br 0,04385 | 10,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Birr Ethiopia (ETB) |
₩ 100 | Br 4,1602 |
₩ 500 | Br 20,801 |
₩ 1.000 | Br 41,602 |
₩ 2.500 | Br 104,01 |
₩ 5.000 | Br 208,01 |
₩ 10.000 | Br 416,02 |
₩ 25.000 | Br 1.040,06 |
₩ 50.000 | Br 2.080,12 |
₩ 100.000 | Br 4.160,24 |
₩ 500.000 | Br 20.801 |
₩ 1.000.000 | Br 41.602 |
₩ 2.500.000 | Br 104.006 |
₩ 5.000.000 | Br 208.012 |
₩ 10.000.000 | Br 416.024 |
₩ 50.000.000 | Br 2.080.119 |