Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / ETB Đảo
=
Br
02/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,04100 Br 0,04221 1,66%
3 tháng Br 0,04100 Br 0,04338 2,68%
1 năm Br 0,04033 Br 0,04365 2,57%
2 năm Br 0,03635 Br 0,04385 0,66%
3 năm Br 0,03635 Br 0,04385 10,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Birr Ethiopia (ETB)
100Br 4,1602
500Br 20,801
1.000Br 41,602
2.500Br 104,01
5.000Br 208,01
10.000Br 416,02
25.000Br 1.040,06
50.000Br 2.080,12
100.000Br 4.160,24
500.000Br 20.801
1.000.000Br 41.602
2.500.000Br 104.006
5.000.000Br 208.012
10.000.000Br 416.024
50.000.000Br 2.080.119