Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 7,6603 | ₸ 7,8919 | 2,51% |
3 tháng | ₸ 7,6603 | ₸ 8,0097 | 2,98% |
1 năm | ₸ 7,6603 | ₸ 8,6682 | 7,06% |
2 năm | ₸ 7,6603 | ₸ 9,3181 | 7,58% |
3 năm | ₸ 7,6603 | ₸ 10,195 | 23,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Br 1 | ₸ 7,6961 |
Br 5 | ₸ 38,480 |
Br 10 | ₸ 76,961 |
Br 25 | ₸ 192,40 |
Br 50 | ₸ 384,80 |
Br 100 | ₸ 769,61 |
Br 250 | ₸ 1.924,01 |
Br 500 | ₸ 3.848,03 |
Br 1.000 | ₸ 7.696,05 |
Br 5.000 | ₸ 38.480 |
Br 10.000 | ₸ 76.961 |
Br 25.000 | ₸ 192.401 |
Br 50.000 | ₸ 384.803 |
Br 100.000 | ₸ 769.605 |
Br 500.000 | ₸ 3.848.027 |