Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,1266 | Br 0,1305 | 2,46% |
3 tháng | Br 0,1248 | Br 0,1305 | 2,91% |
1 năm | Br 0,1154 | Br 0,1305 | 6,45% |
2 năm | Br 0,1073 | Br 0,1305 | 10,35% |
3 năm | Br 0,09809 | Br 0,1305 | 30,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Birr Ethiopia (ETB) |
₸ 100 | Br 13,053 |
₸ 500 | Br 65,264 |
₸ 1.000 | Br 130,53 |
₸ 2.500 | Br 326,32 |
₸ 5.000 | Br 652,64 |
₸ 10.000 | Br 1.305,28 |
₸ 25.000 | Br 3.263,20 |
₸ 50.000 | Br 6.526,39 |
₸ 100.000 | Br 13.053 |
₸ 500.000 | Br 65.264 |
₸ 1.000.000 | Br 130.528 |
₸ 2.500.000 | Br 326.320 |
₸ 5.000.000 | Br 652.639 |
₸ 10.000.000 | Br 1.305.278 |
₸ 50.000.000 | Br 6.526.392 |