Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / LKR Đảo
Br
=
රු
15/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 5,1575 රු 5,3154 0,28%
3 tháng රු 5,1575 රු 5,5470 4,92%
1 năm රු 5,1575 රු 6,0419 8,55%
2 năm රු 5,1575 රු 7,0804 24,33%
3 năm රු 3,9296 රු 7,1307 13,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Rupee Sri Lanka (LKR)
Br 1රු 5,2405
Br 5රු 26,202
Br 10රු 52,405
Br 25රු 131,01
Br 50රු 262,02
Br 100රු 524,05
Br 250රු 1.310,12
Br 500රු 2.620,25
Br 1.000රු 5.240,50
Br 5.000රු 26.202
Br 10.000රු 52.405
Br 25.000රු 131.012
Br 50.000රු 262.025
Br 100.000රු 524.050
Br 500.000රු 2.620.248