Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 5,1575 | රු 5,3154 | 0,28% |
3 tháng | රු 5,1575 | රු 5,5470 | 4,92% |
1 năm | රු 5,1575 | රු 6,0419 | 8,55% |
2 năm | රු 5,1575 | රු 7,0804 | 24,33% |
3 năm | රු 3,9296 | රු 7,1307 | 13,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Br 1 | රු 5,2405 |
Br 5 | රු 26,202 |
Br 10 | රු 52,405 |
Br 25 | රු 131,01 |
Br 50 | රු 262,02 |
Br 100 | රු 524,05 |
Br 250 | රු 1.310,12 |
Br 500 | රු 2.620,25 |
Br 1.000 | රු 5.240,50 |
Br 5.000 | රු 26.202 |
Br 10.000 | රු 52.405 |
Br 25.000 | රු 131.012 |
Br 50.000 | රු 262.025 |
Br 100.000 | රු 524.050 |
Br 500.000 | රු 2.620.248 |