Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / ETB Đảo
රු
=
Br
14/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,1881 Br 0,1939 0,66%
3 tháng Br 0,1803 Br 0,1939 6,00%
1 năm Br 0,1655 Br 0,1939 10,22%
2 năm Br 0,1412 Br 0,1939 33,08%
3 năm Br 0,1402 Br 0,2545 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Birr Ethiopia (ETB)
රු 100Br 19,192
රු 500Br 95,958
රු 1.000Br 191,92
රු 2.500Br 479,79
රු 5.000Br 959,58
රු 10.000Br 1.919,16
රු 25.000Br 4.797,90
රු 50.000Br 9.595,80
රු 100.000Br 19.192
රු 500.000Br 95.958
රු 1.000.000Br 191.916
රු 2.500.000Br 479.790
රු 5.000.000Br 959.580
රු 10.000.000Br 1.919.159
රු 50.000.000Br 9.595.795