Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,1881 | Br 0,1939 | 0,66% |
3 tháng | Br 0,1803 | Br 0,1939 | 6,00% |
1 năm | Br 0,1655 | Br 0,1939 | 10,22% |
2 năm | Br 0,1412 | Br 0,1939 | 33,08% |
3 năm | Br 0,1402 | Br 0,2545 | 11,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Birr Ethiopia (ETB) |
රු 100 | Br 19,192 |
රු 500 | Br 95,958 |
රු 1.000 | Br 191,92 |
රු 2.500 | Br 479,79 |
රු 5.000 | Br 959,58 |
රු 10.000 | Br 1.919,16 |
රු 25.000 | Br 4.797,90 |
රු 50.000 | Br 9.595,80 |
රු 100.000 | Br 19.192 |
රු 500.000 | Br 95.958 |
රු 1.000.000 | Br 191.916 |
රු 2.500.000 | Br 479.790 |
රු 5.000.000 | Br 959.580 |
රු 10.000.000 | Br 1.919.159 |
රු 50.000.000 | Br 9.595.795 |