Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,3200 | L 0,3382 | 3,86% |
3 tháng | L 0,3200 | L 0,3409 | 4,52% |
1 năm | L 0,3200 | L 0,3631 | 8,25% |
2 năm | L 0,2934 | L 0,3631 | 1,94% |
3 năm | L 0,2801 | L 0,3631 | 3,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Loti Lesotho (LSL) |
Br 10 | L 3,2065 |
Br 50 | L 16,033 |
Br 100 | L 32,065 |
Br 250 | L 80,164 |
Br 500 | L 160,33 |
Br 1.000 | L 320,65 |
Br 2.500 | L 801,64 |
Br 5.000 | L 1.603,27 |
Br 10.000 | L 3.206,55 |
Br 50.000 | L 16.033 |
Br 100.000 | L 32.065 |
Br 250.000 | L 80.164 |
Br 500.000 | L 160.327 |
Br 1.000.000 | L 320.655 |
Br 5.000.000 | L 1.603.273 |