Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / ETB Đảo
L
=
Br
16/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 2,9571 Br 3,1247 4,02%
3 tháng Br 2,9338 Br 3,1247 4,73%
1 năm Br 2,7544 Br 3,1247 8,99%
2 năm Br 2,7544 Br 3,4084 1,90%
3 năm Br 2,7544 Br 3,5704 3,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Birr Ethiopia (ETB)
L 1Br 3,1186
L 5Br 15,593
L 10Br 31,186
L 25Br 77,966
L 50Br 155,93
L 100Br 311,86
L 250Br 779,66
L 500Br 1.559,31
L 1.000Br 3.118,62
L 5.000Br 15.593
L 10.000Br 31.186
L 25.000Br 77.966
L 50.000Br 155.931
L 100.000Br 311.862
L 500.000Br 1.559.310