Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / LYD Đảo
Br
=
LD
15/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,08454 LD 0,08606 0,21%
3 tháng LD 0,08454 LD 0,08607 0,92%
1 năm LD 0,08430 LD 0,08887 2,85%
2 năm LD 0,08430 LD 0,09599 8,48%
3 năm LD 0,08430 LD 0,1048 18,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Dinar Libya (LYD)
Br 100LD 8,4721
Br 500LD 42,360
Br 1.000LD 84,721
Br 2.500LD 211,80
Br 5.000LD 423,60
Br 10.000LD 847,21
Br 25.000LD 2.118,02
Br 50.000LD 4.236,03
Br 100.000LD 8.472,07
Br 500.000LD 42.360
Br 1.000.000LD 84.721
Br 2.500.000LD 211.802
Br 5.000.000LD 423.603
Br 10.000.000LD 847.207
Br 50.000.000LD 4.236.035