Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / ETB Đảo
LD
=
Br
16/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 11,620 Br 11,828 0,47%
3 tháng Br 11,619 Br 11,828 1,80%
1 năm Br 11,252 Br 11,862 3,73%
2 năm Br 10,417 Br 11,862 10,00%
3 năm Br 9,5418 Br 11,862 23,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Birr Ethiopia (ETB)
LD 1Br 11,803
LD 5Br 59,014
LD 10Br 118,03
LD 25Br 295,07
LD 50Br 590,14
LD 100Br 1.180,28
LD 250Br 2.950,69
LD 500Br 5.901,39
LD 1.000Br 11.803
LD 5.000Br 59.014
LD 10.000Br 118.028
LD 25.000Br 295.069
LD 50.000Br 590.139
LD 100.000Br 1.180.278
LD 500.000Br 5.901.389