Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / MXN Đảo
Br
=
Mex$
15/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,2914 Mex$ 0,3042 0,20%
3 tháng Mex$ 0,2865 Mex$ 0,3042 3,13%
1 năm Mex$ 0,2865 Mex$ 0,3306 8,79%
2 năm Mex$ 0,2865 Mex$ 0,3991 24,79%
3 năm Mex$ 0,2865 Mex$ 0,4724 37,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Peso Mexico (MXN)
Br 100Mex$ 29,403
Br 500Mex$ 147,02
Br 1.000Mex$ 294,03
Br 2.500Mex$ 735,08
Br 5.000Mex$ 1.470,16
Br 10.000Mex$ 2.940,32
Br 25.000Mex$ 7.350,79
Br 50.000Mex$ 14.702
Br 100.000Mex$ 29.403
Br 500.000Mex$ 147.016
Br 1.000.000Mex$ 294.032
Br 2.500.000Mex$ 735.079
Br 5.000.000Mex$ 1.470.159
Br 10.000.000Mex$ 2.940.317
Br 50.000.000Mex$ 14.701.587