Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,2914 | Mex$ 0,3042 | 0,20% |
3 tháng | Mex$ 0,2865 | Mex$ 0,3042 | 3,13% |
1 năm | Mex$ 0,2865 | Mex$ 0,3306 | 8,79% |
2 năm | Mex$ 0,2865 | Mex$ 0,3991 | 24,79% |
3 năm | Mex$ 0,2865 | Mex$ 0,4724 | 37,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Peso Mexico (MXN) |
Br 100 | Mex$ 29,403 |
Br 500 | Mex$ 147,02 |
Br 1.000 | Mex$ 294,03 |
Br 2.500 | Mex$ 735,08 |
Br 5.000 | Mex$ 1.470,16 |
Br 10.000 | Mex$ 2.940,32 |
Br 25.000 | Mex$ 7.350,79 |
Br 50.000 | Mex$ 14.702 |
Br 100.000 | Mex$ 29.403 |
Br 500.000 | Mex$ 147.016 |
Br 1.000.000 | Mex$ 294.032 |
Br 2.500.000 | Mex$ 735.079 |
Br 5.000.000 | Mex$ 1.470.159 |
Br 10.000.000 | Mex$ 2.940.317 |
Br 50.000.000 | Mex$ 14.701.587 |