Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 3,2876 | Br 3,4318 | 0,20% |
3 tháng | Br 3,2876 | Br 3,4898 | 3,23% |
1 năm | Br 3,0247 | Br 3,4898 | 9,64% |
2 năm | Br 2,5058 | Br 3,4898 | 32,96% |
3 năm | Br 2,1168 | Br 3,4898 | 59,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Birr Ethiopia (ETB) |
Mex$ 1 | Br 3,4021 |
Mex$ 5 | Br 17,011 |
Mex$ 10 | Br 34,021 |
Mex$ 25 | Br 85,053 |
Mex$ 50 | Br 170,11 |
Mex$ 100 | Br 340,21 |
Mex$ 250 | Br 850,53 |
Mex$ 500 | Br 1.701,07 |
Mex$ 1.000 | Br 3.402,13 |
Mex$ 5.000 | Br 17.011 |
Mex$ 10.000 | Br 34.021 |
Mex$ 25.000 | Br 85.053 |
Mex$ 50.000 | Br 170.107 |
Mex$ 100.000 | Br 340.213 |
Mex$ 500.000 | Br 1.701.065 |