Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / ETB Đảo
Mex$
=
Br
15/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 3,2876 Br 3,4318 0,20%
3 tháng Br 3,2876 Br 3,4898 3,23%
1 năm Br 3,0247 Br 3,4898 9,64%
2 năm Br 2,5058 Br 3,4898 32,96%
3 năm Br 2,1168 Br 3,4898 59,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Birr Ethiopia (ETB)
Mex$ 1Br 3,4021
Mex$ 5Br 17,011
Mex$ 10Br 34,021
Mex$ 25Br 85,053
Mex$ 50Br 170,11
Mex$ 100Br 340,21
Mex$ 250Br 850,53
Mex$ 500Br 1.701,07
Mex$ 1.000Br 3.402,13
Mex$ 5.000Br 17.011
Mex$ 10.000Br 34.021
Mex$ 25.000Br 85.053
Mex$ 50.000Br 170.107
Mex$ 100.000Br 340.213
Mex$ 500.000Br 1.701.065