Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / MYR Đảo
Br
=
RM
15/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,08212 RM 0,08434 2,15%
3 tháng RM 0,08212 RM 0,08495 2,91%
1 năm RM 0,08128 RM 0,08645 0,46%
2 năm RM 0,07827 RM 0,09036 2,98%
3 năm RM 0,07827 RM 0,09711 14,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Ringgit Malaysia (MYR)
Br 100RM 8,1969
Br 500RM 40,985
Br 1.000RM 81,969
Br 2.500RM 204,92
Br 5.000RM 409,85
Br 10.000RM 819,69
Br 25.000RM 2.049,23
Br 50.000RM 4.098,46
Br 100.000RM 8.196,92
Br 500.000RM 40.985
Br 1.000.000RM 81.969
Br 2.500.000RM 204.923
Br 5.000.000RM 409.846
Br 10.000.000RM 819.692
Br 50.000.000RM 4.098.462