Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,08212 | RM 0,08434 | 2,15% |
3 tháng | RM 0,08212 | RM 0,08495 | 2,91% |
1 năm | RM 0,08128 | RM 0,08645 | 0,46% |
2 năm | RM 0,07827 | RM 0,09036 | 2,98% |
3 năm | RM 0,07827 | RM 0,09711 | 14,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Br 100 | RM 8,1969 |
Br 500 | RM 40,985 |
Br 1.000 | RM 81,969 |
Br 2.500 | RM 204,92 |
Br 5.000 | RM 409,85 |
Br 10.000 | RM 819,69 |
Br 25.000 | RM 2.049,23 |
Br 50.000 | RM 4.098,46 |
Br 100.000 | RM 8.196,92 |
Br 500.000 | RM 40.985 |
Br 1.000.000 | RM 81.969 |
Br 2.500.000 | RM 204.923 |
Br 5.000.000 | RM 409.846 |
Br 10.000.000 | RM 819.692 |
Br 50.000.000 | RM 4.098.462 |