Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 11,857 | Br 12,048 | 0,21% |
3 tháng | Br 11,771 | Br 12,145 | 0,06% |
1 năm | Br 11,567 | Br 12,333 | 1,46% |
2 năm | Br 11,067 | Br 12,776 | 0,92% |
3 năm | Br 10,239 | Br 12,776 | 16,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Birr Ethiopia (ETB) |
RM 1 | Br 12,018 |
RM 5 | Br 60,091 |
RM 10 | Br 120,18 |
RM 25 | Br 300,46 |
RM 50 | Br 600,91 |
RM 100 | Br 1.201,83 |
RM 250 | Br 3.004,57 |
RM 500 | Br 6.009,14 |
RM 1.000 | Br 12.018 |
RM 5.000 | Br 60.091 |
RM 10.000 | Br 120.183 |
RM 25.000 | Br 300.457 |
RM 50.000 | Br 600.914 |
RM 100.000 | Br 1.201.829 |
RM 500.000 | Br 6.009.143 |