Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / ETB Đảo
RM
=
Br
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 11,857 Br 12,048 0,21%
3 tháng Br 11,771 Br 12,145 0,06%
1 năm Br 11,567 Br 12,333 1,46%
2 năm Br 11,067 Br 12,776 0,92%
3 năm Br 10,239 Br 12,776 16,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Birr Ethiopia (ETB)
RM 1Br 12,018
RM 5Br 60,091
RM 10Br 120,18
RM 25Br 300,46
RM 50Br 600,91
RM 100Br 1.201,83
RM 250Br 3.004,57
RM 500Br 6.009,14
RM 1.000Br 12.018
RM 5.000Br 60.091
RM 10.000Br 120.183
RM 25.000Br 300.457
RM 50.000Br 600.914
RM 100.000Br 1.201.829
RM 500.000Br 6.009.143