Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,3200 | N$ 0,3382 | 3,19% |
3 tháng | N$ 0,3200 | N$ 0,3408 | 5,30% |
1 năm | N$ 0,3200 | N$ 0,3629 | 9,28% |
2 năm | N$ 0,2942 | N$ 0,3629 | 3,32% |
3 năm | N$ 0,2808 | N$ 0,3629 | 2,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la Namibia (NAD) |
Br 10 | N$ 3,2038 |
Br 50 | N$ 16,019 |
Br 100 | N$ 32,038 |
Br 250 | N$ 80,096 |
Br 500 | N$ 160,19 |
Br 1.000 | N$ 320,38 |
Br 2.500 | N$ 800,96 |
Br 5.000 | N$ 1.601,92 |
Br 10.000 | N$ 3.203,83 |
Br 50.000 | N$ 16.019 |
Br 100.000 | N$ 32.038 |
Br 250.000 | N$ 80.096 |
Br 500.000 | N$ 160.192 |
Br 1.000.000 | N$ 320.383 |
Br 5.000.000 | N$ 1.601.917 |