Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / NAD Đảo
Br
=
N$
15/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,3200 N$ 0,3382 3,19%
3 tháng N$ 0,3200 N$ 0,3408 5,30%
1 năm N$ 0,3200 N$ 0,3629 9,28%
2 năm N$ 0,2942 N$ 0,3629 3,32%
3 năm N$ 0,2808 N$ 0,3629 2,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Đô la Namibia (NAD)
Br 10N$ 3,2038
Br 50N$ 16,019
Br 100N$ 32,038
Br 250N$ 80,096
Br 500N$ 160,19
Br 1.000N$ 320,38
Br 2.500N$ 800,96
Br 5.000N$ 1.601,92
Br 10.000N$ 3.203,83
Br 50.000N$ 16.019
Br 100.000N$ 32.038
Br 250.000N$ 80.096
Br 500.000N$ 160.192
Br 1.000.000N$ 320.383
Br 5.000.000N$ 1.601.917