Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / ETB Đảo
N$
=
Br
16/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 2,9571 Br 3,1381 4,86%
3 tháng Br 2,9340 Br 3,1381 5,15%
1 năm Br 2,7557 Br 3,1381 9,48%
2 năm Br 2,7557 Br 3,3994 1,70%
3 năm Br 2,7557 Br 3,5608 3,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Birr Ethiopia (ETB)
N$ 1Br 3,1425
N$ 5Br 15,713
N$ 10Br 31,425
N$ 25Br 78,563
N$ 50Br 157,13
N$ 100Br 314,25
N$ 250Br 785,63
N$ 500Br 1.571,26
N$ 1.000Br 3.142,51
N$ 5.000Br 15.713
N$ 10.000Br 31.425
N$ 25.000Br 78.563
N$ 50.000Br 157.126
N$ 100.000Br 314.251
N$ 500.000Br 1.571.256