Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / NGN Đảo
Br
=
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 19,996 26,132 29,76%
3 tháng 19,996 28,721 2,10%
1 năm 8,3738 28,721 209,49%
2 năm 7,8707 28,721 225,54%
3 năm 7,8707 28,721 171,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Naira Nigeria (NGN)
Br 1 26,240
Br 5 131,20
Br 10 262,40
Br 25 655,99
Br 50 1.311,99
Br 100 2.623,97
Br 250 6.559,93
Br 500 13.120
Br 1.000 26.240
Br 5.000 131.199
Br 10.000 262.397
Br 25.000 655.993
Br 50.000 1.311.986
Br 100.000 2.623.973
Br 500.000 13.119.864