Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 19,996 | ₦ 26,132 | 29,76% |
3 tháng | ₦ 19,996 | ₦ 28,721 | 2,10% |
1 năm | ₦ 8,3738 | ₦ 28,721 | 209,49% |
2 năm | ₦ 7,8707 | ₦ 28,721 | 225,54% |
3 năm | ₦ 7,8707 | ₦ 28,721 | 171,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Naira Nigeria (NGN) |
Br 1 | ₦ 26,240 |
Br 5 | ₦ 131,20 |
Br 10 | ₦ 262,40 |
Br 25 | ₦ 655,99 |
Br 50 | ₦ 1.311,99 |
Br 100 | ₦ 2.623,97 |
Br 250 | ₦ 6.559,93 |
Br 500 | ₦ 13.120 |
Br 1.000 | ₦ 26.240 |
Br 5.000 | ₦ 131.199 |
Br 10.000 | ₦ 262.397 |
Br 25.000 | ₦ 655.993 |
Br 50.000 | ₦ 1.311.986 |
Br 100.000 | ₦ 2.623.973 |
Br 500.000 | ₦ 13.119.864 |