Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / ETB Đảo
=
Br
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,03799 Br 0,04964 23,13%
3 tháng Br 0,03482 Br 0,05001 1,00%
1 năm Br 0,03482 Br 0,1194 67,94%
2 năm Br 0,03482 Br 0,1271 69,37%
3 năm Br 0,03482 Br 0,1271 63,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Birr Ethiopia (ETB)
100Br 3,7673
500Br 18,837
1.000Br 37,673
2.500Br 94,183
5.000Br 188,37
10.000Br 376,73
25.000Br 941,83
50.000Br 1.883,66
100.000Br 3.767,33
500.000Br 18.837
1.000.000Br 37.673
2.500.000Br 94.183
5.000.000Br 188.366
10.000.000Br 376.733
50.000.000Br 1.883.664