Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,03799 | Br 0,04964 | 23,13% |
3 tháng | Br 0,03482 | Br 0,05001 | 1,00% |
1 năm | Br 0,03482 | Br 0,1194 | 67,94% |
2 năm | Br 0,03482 | Br 0,1271 | 69,37% |
3 năm | Br 0,03482 | Br 0,1271 | 63,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Birr Ethiopia (ETB) |
₦ 100 | Br 3,7673 |
₦ 500 | Br 18,837 |
₦ 1.000 | Br 37,673 |
₦ 2.500 | Br 94,183 |
₦ 5.000 | Br 188,37 |
₦ 10.000 | Br 376,73 |
₦ 25.000 | Br 941,83 |
₦ 50.000 | Br 1.883,66 |
₦ 100.000 | Br 3.767,33 |
₦ 500.000 | Br 18.837 |
₦ 1.000.000 | Br 37.673 |
₦ 2.500.000 | Br 94.183 |
₦ 5.000.000 | Br 188.366 |
₦ 10.000.000 | Br 376.733 |
₦ 50.000.000 | Br 1.883.664 |