Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1877 | kr 0,1939 | 2,48% |
3 tháng | kr 0,1828 | kr 0,1939 | 0,87% |
1 năm | kr 0,1798 | kr 0,2062 | 3,78% |
2 năm | kr 0,1798 | kr 0,2067 | 0,76% |
3 năm | kr 0,1672 | kr 0,2067 | 3,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Krone Na Uy (NOK) |
Br 100 | kr 18,602 |
Br 500 | kr 93,012 |
Br 1.000 | kr 186,02 |
Br 2.500 | kr 465,06 |
Br 5.000 | kr 930,12 |
Br 10.000 | kr 1.860,23 |
Br 25.000 | kr 4.650,58 |
Br 50.000 | kr 9.301,17 |
Br 100.000 | kr 18.602 |
Br 500.000 | kr 93.012 |
Br 1.000.000 | kr 186.023 |
Br 2.500.000 | kr 465.058 |
Br 5.000.000 | kr 930.117 |
Br 10.000.000 | kr 1.860.233 |
Br 50.000.000 | kr 9.301.167 |