Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / NOK Đảo
Br
=
kr
15/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1877 kr 0,1939 2,48%
3 tháng kr 0,1828 kr 0,1939 0,87%
1 năm kr 0,1798 kr 0,2062 3,78%
2 năm kr 0,1798 kr 0,2067 0,76%
3 năm kr 0,1672 kr 0,2067 3,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Krone Na Uy (NOK)
Br 100kr 18,602
Br 500kr 93,012
Br 1.000kr 186,02
Br 2.500kr 465,06
Br 5.000kr 930,12
Br 10.000kr 1.860,23
Br 25.000kr 4.650,58
Br 50.000kr 9.301,17
Br 100.000kr 18.602
Br 500.000kr 93.012
Br 1.000.000kr 186.023
Br 2.500.000kr 465.058
Br 5.000.000kr 930.117
Br 10.000.000kr 1.860.233
Br 50.000.000kr 9.301.167