Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / ETB Đảo
kr
=
Br
15/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 5,1569 Br 5,3129 1,90%
3 tháng Br 5,1569 Br 5,4713 0,61%
1 năm Br 4,8492 Br 5,5632 3,30%
2 năm Br 4,8368 Br 5,5632 0,50%
3 năm Br 4,8368 Br 5,9822 2,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Birr Ethiopia (ETB)
kr 1Br 5,3263
kr 5Br 26,632
kr 10Br 53,263
kr 25Br 133,16
kr 50Br 266,32
kr 100Br 532,63
kr 250Br 1.331,58
kr 500Br 2.663,16
kr 1.000Br 5.326,32
kr 5.000Br 26.632
kr 10.000Br 53.263
kr 25.000Br 133.158
kr 50.000Br 266.316
kr 100.000Br 532.632
kr 500.000Br 2.663.161