Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 5,1569 | Br 5,3129 | 1,90% |
3 tháng | Br 5,1569 | Br 5,4713 | 0,61% |
1 năm | Br 4,8492 | Br 5,5632 | 3,30% |
2 năm | Br 4,8368 | Br 5,5632 | 0,50% |
3 năm | Br 4,8368 | Br 5,9822 | 2,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Birr Ethiopia (ETB) |
kr 1 | Br 5,3263 |
kr 5 | Br 26,632 |
kr 10 | Br 53,263 |
kr 25 | Br 133,16 |
kr 50 | Br 266,32 |
kr 100 | Br 532,63 |
kr 250 | Br 1.331,58 |
kr 500 | Br 2.663,16 |
kr 1.000 | Br 5.326,32 |
kr 5.000 | Br 26.632 |
kr 10.000 | Br 53.263 |
kr 25.000 | Br 133.158 |
kr 50.000 | Br 266.316 |
kr 100.000 | Br 532.632 |
kr 500.000 | Br 2.663.161 |