Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,02879 | NZ$ 0,02980 | 3,27% |
3 tháng | NZ$ 0,02841 | NZ$ 0,02980 | 0,54% |
1 năm | NZ$ 0,02801 | NZ$ 0,03103 | 1,84% |
2 năm | NZ$ 0,02801 | NZ$ 0,03391 | 6,50% |
3 năm | NZ$ 0,02774 | NZ$ 0,03391 | 11,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la New Zealand (NZD) |
Br 100 | NZ$ 2,8390 |
Br 500 | NZ$ 14,195 |
Br 1.000 | NZ$ 28,390 |
Br 2.500 | NZ$ 70,975 |
Br 5.000 | NZ$ 141,95 |
Br 10.000 | NZ$ 283,90 |
Br 25.000 | NZ$ 709,75 |
Br 50.000 | NZ$ 1.419,50 |
Br 100.000 | NZ$ 2.839,01 |
Br 500.000 | NZ$ 14.195 |
Br 1.000.000 | NZ$ 28.390 |
Br 2.500.000 | NZ$ 70.975 |
Br 5.000.000 | NZ$ 141.950 |
Br 10.000.000 | NZ$ 283.901 |
Br 50.000.000 | NZ$ 1.419.504 |