Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / NZD Đảo
Br
=
NZ$
16/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,02879 NZ$ 0,02980 3,27%
3 tháng NZ$ 0,02841 NZ$ 0,02980 0,54%
1 năm NZ$ 0,02801 NZ$ 0,03103 1,84%
2 năm NZ$ 0,02801 NZ$ 0,03391 6,50%
3 năm NZ$ 0,02774 NZ$ 0,03391 11,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Đô la New Zealand (NZD)
Br 100NZ$ 2,8390
Br 500NZ$ 14,195
Br 1.000NZ$ 28,390
Br 2.500NZ$ 70,975
Br 5.000NZ$ 141,95
Br 10.000NZ$ 283,90
Br 25.000NZ$ 709,75
Br 50.000NZ$ 1.419,50
Br 100.000NZ$ 2.839,01
Br 500.000NZ$ 14.195
Br 1.000.000NZ$ 28.390
Br 2.500.000NZ$ 70.975
Br 5.000.000NZ$ 141.950
Br 10.000.000NZ$ 283.901
Br 50.000.000NZ$ 1.419.504