Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 33,557 | Br 34,528 | 2,18% |
3 tháng | Br 33,557 | Br 35,194 | 0,31% |
1 năm | Br 32,223 | Br 35,696 | 1,30% |
2 năm | Br 29,491 | Br 35,696 | 6,32% |
3 năm | Br 29,491 | Br 36,044 | 12,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Birr Ethiopia (ETB) |
NZ$ 1 | Br 34,585 |
NZ$ 5 | Br 172,92 |
NZ$ 10 | Br 345,85 |
NZ$ 25 | Br 864,62 |
NZ$ 50 | Br 1.729,24 |
NZ$ 100 | Br 3.458,49 |
NZ$ 250 | Br 8.646,22 |
NZ$ 500 | Br 17.292 |
NZ$ 1.000 | Br 34.585 |
NZ$ 5.000 | Br 172.924 |
NZ$ 10.000 | Br 345.849 |
NZ$ 25.000 | Br 864.622 |
NZ$ 50.000 | Br 1.729.244 |
NZ$ 100.000 | Br 3.458.487 |
NZ$ 500.000 | Br 17.292.436 |