Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / ETB Đảo
NZ$
=
Br
14/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 33,557 Br 34,528 2,18%
3 tháng Br 33,557 Br 35,194 0,31%
1 năm Br 32,223 Br 35,696 1,30%
2 năm Br 29,491 Br 35,696 6,32%
3 năm Br 29,491 Br 36,044 12,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Birr Ethiopia (ETB)
NZ$ 1Br 34,585
NZ$ 5Br 172,92
NZ$ 10Br 345,85
NZ$ 25Br 864,62
NZ$ 50Br 1.729,24
NZ$ 100Br 3.458,49
NZ$ 250Br 8.646,22
NZ$ 500Br 17.292
NZ$ 1.000Br 34.585
NZ$ 5.000Br 172.924
NZ$ 10.000Br 345.849
NZ$ 25.000Br 864.622
NZ$ 50.000Br 1.729.244
NZ$ 100.000Br 3.458.487
NZ$ 500.000Br 17.292.436