Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / OMR Đảo
Br
=
OMR
15/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,006691 OMR 0,006787 0,38%
3 tháng OMR 0,006691 OMR 0,006826 1,40%
1 năm OMR 0,006691 OMR 0,007080 4,85%
2 năm OMR 0,006691 OMR 0,007488 9,75%
3 năm OMR 0,006691 OMR 0,009047 25,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Rial Oman (OMR)
Br 1.000OMR 6,6958
Br 5.000OMR 33,479
Br 10.000OMR 66,958
Br 25.000OMR 167,39
Br 50.000OMR 334,79
Br 100.000OMR 669,58
Br 250.000OMR 1.673,94
Br 500.000OMR 3.347,88
Br 1.000.000OMR 6.695,76
Br 5.000.000OMR 33.479
Br 10.000.000OMR 66.958
Br 25.000.000OMR 167.394
Br 50.000.000OMR 334.788
Br 100.000.000OMR 669.576
Br 500.000.000OMR 3.347.878