Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / ETB Đảo
OMR
=
Br
16/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 147,33 Br 149,45 0,38%
3 tháng Br 146,49 Br 149,45 1,42%
1 năm Br 141,25 Br 149,45 5,10%
2 năm Br 133,54 Br 149,45 10,80%
3 năm Br 110,53 Br 149,45 34,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Birr Ethiopia (ETB)
OMR 1Br 149,35
OMR 5Br 746,74
OMR 10Br 1.493,48
OMR 25Br 3.733,71
OMR 50Br 7.467,41
OMR 100Br 14.935
OMR 250Br 37.337
OMR 500Br 74.674
OMR 1.000Br 149.348
OMR 5.000Br 746.741
OMR 10.000Br 1.493.483
OMR 25.000Br 3.733.707
OMR 50.000Br 7.467.415
OMR 100.000Br 14.934.830
OMR 500.000Br 74.674.148