Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / PEN Đảo
Br
=
S/
16/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,06428 S/ 0,06613 0,33%
3 tháng S/ 0,06428 S/ 0,06839 5,07%
1 năm S/ 0,06428 S/ 0,06985 3,25%
2 năm S/ 0,06428 S/ 0,07604 10,51%
3 năm S/ 0,06428 S/ 0,09152 24,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Nuevo sol Peru (PEN)
Br 100S/ 6,4378
Br 500S/ 32,189
Br 1.000S/ 64,378
Br 2.500S/ 160,94
Br 5.000S/ 321,89
Br 10.000S/ 643,78
Br 25.000S/ 1.609,44
Br 50.000S/ 3.218,88
Br 100.000S/ 6.437,76
Br 500.000S/ 32.189
Br 1.000.000S/ 64.378
Br 2.500.000S/ 160.944
Br 5.000.000S/ 321.888
Br 10.000.000S/ 643.776
Br 50.000.000S/ 3.218.878