Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / ETB Đảo
S/
=
Br
09/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 15,123 Br 15,450 1,20%
3 tháng Br 14,552 Br 15,485 3,63%
1 năm Br 14,317 Br 15,485 4,37%
2 năm Br 13,150 Br 15,485 11,55%
3 năm Br 10,926 Br 15,485 38,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Birr Ethiopia (ETB)
S/ 1Br 15,416
S/ 5Br 77,079
S/ 10Br 154,16
S/ 25Br 385,39
S/ 50Br 770,79
S/ 100Br 1.541,57
S/ 250Br 3.853,93
S/ 500Br 7.707,86
S/ 1.000Br 15.416
S/ 5.000Br 77.079
S/ 10.000Br 154.157
S/ 25.000Br 385.393
S/ 50.000Br 770.786
S/ 100.000Br 1.541.572
S/ 500.000Br 7.707.860