Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,06879 | zł 0,07183 | 3,73% |
3 tháng | zł 0,06879 | zł 0,07183 | 3,52% |
1 năm | zł 0,06879 | zł 0,07918 | 8,81% |
2 năm | zł 0,06879 | zł 0,09550 | 20,52% |
3 năm | zł 0,06879 | zł 0,09550 | 21,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Br 100 | zł 6,8168 |
Br 500 | zł 34,084 |
Br 1.000 | zł 68,168 |
Br 2.500 | zł 170,42 |
Br 5.000 | zł 340,84 |
Br 10.000 | zł 681,68 |
Br 25.000 | zł 1.704,21 |
Br 50.000 | zł 3.408,42 |
Br 100.000 | zł 6.816,85 |
Br 500.000 | zł 34.084 |
Br 1.000.000 | zł 68.168 |
Br 2.500.000 | zł 170.421 |
Br 5.000.000 | zł 340.842 |
Br 10.000.000 | zł 681.685 |
Br 50.000.000 | zł 3.408.423 |