Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 13,921 | Br 14,534 | 1,19% |
3 tháng | Br 13,921 | Br 14,534 | 1,94% |
1 năm | Br 12,630 | Br 14,534 | 8,95% |
2 năm | Br 10,471 | Br 14,534 | 23,98% |
3 năm | Br 10,471 | Br 14,534 | 28,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Birr Ethiopia (ETB) |
zł 1 | Br 14,369 |
zł 5 | Br 71,845 |
zł 10 | Br 143,69 |
zł 25 | Br 359,22 |
zł 50 | Br 718,45 |
zł 100 | Br 1.436,90 |
zł 250 | Br 3.592,25 |
zł 500 | Br 7.184,49 |
zł 1.000 | Br 14.369 |
zł 5.000 | Br 71.845 |
zł 10.000 | Br 143.690 |
zł 25.000 | Br 359.225 |
zł 50.000 | Br 718.449 |
zł 100.000 | Br 1.436.898 |
zł 500.000 | Br 7.184.491 |